--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ speech communication chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chờn vờn
:
To swim about, to cruiseđàn cá chờn vờn trên mặt hồthe school of fish swim about in the laketàu địch chờn vờn ở ngoài khơithe enemy ships were cruising off shore
+
souffle
:
(y học) tiếng thổi